cosignatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌkoʊ.ˈsɪɡ.nə.ˌtɔr.i/

Danh từ[sửa]

cosignatory /ˌkoʊ.ˈsɪɡ.nə.ˌtɔr.i/

  1. Người cùng vào đơn.

Tham khảo[sửa]