cosmographer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɑːz.ˈmɑː.ɡrə.f.iɜː/

Danh từ[sửa]

cosmographer /kɑːz.ˈmɑː.ɡrə.f.iɜː/

  1. Nhà nghiên cứu vũ trụ.

Tham khảo[sửa]