cosmographer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɑːz.ˈmɑː.ɡrə.f.iɜː/
Danh từ[sửa]
cosmographer /kɑːz.ˈmɑː.ɡrə.f.iɜː/
Tham khảo[sửa]
- "cosmographer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cosmographer /kɑːz.ˈmɑː.ɡrə.f.iɜː/