Bước tới nội dung

cost of protection

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / prə.ˈtɛk.ʃən/

Danh từ

[sửa]

cost of protection / prə.ˈtɛk.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Chi phí bảo hộ.

Tham khảo

[sửa]