coterie
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkoʊ.tə.ˌri/
Hoa Kỳ | [ˈkoʊ.tə.ˌri] |
Danh từ
[sửa]coterie /ˈkoʊ.tə.ˌri/
Tham khảo
[sửa]- "coterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɔt.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
coterie /kɔt.ʁi/ |
coteries /kɔt.ʁi/ |
coterie gc /kɔt.ʁi/
Tham khảo
[sửa]- "coterie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)