Bước tới nội dung

cotisant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ti.zɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cotisants
/kɔ.ti.zɑ̃/
cotisants
/kɔ.ti.zɑ̃/
Giống cái cotisants
/kɔ.ti.zɑ̃/
cotisants
/kɔ.ti.zɑ̃/

cotisant /kɔ.ti.zɑ̃/

  1. Góp tiền.
    Membre cotisant — hội viên góp tiền

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít cotisant
/kɔ.ti.zɑ̃/
cotisants
/kɔ.ti.zɑ̃/
Số nhiều cotisant
/kɔ.ti.zɑ̃/
cotisants
/kɔ.ti.zɑ̃/

cotisant /kɔ.ti.zɑ̃/

  1. Người góp tiền.

Tham khảo

[sửa]