coton
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ.tɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| coton /kɔ.tɔ̃/ |
cotons /kɔ.tɔ̃/ |
coton gđ /kɔ.tɔ̃/
- Bông.
- Une balle de coton — một kiện bông
- Coton hydrophile — bông hút nước
- Chỉ bông; miếng bông.
- Coton à broder — chỉ bông để thêu
- Mettre un coton sur une plaie — đặt một miếng bông lên vết thương
- avoir du coton dans les oreilles — nghễnh ngãng, nghe không rõ
- avoir les jambes (les bras) en coton; se sentir tout en coton — mệt mỏi quá, ốm yếu quá
- élever un enfant dans du coton — nuôi con quá nuông chiều săn sóc
- filer un mauvais coton — (thân mật) ở trong tình thế nguy kịch (về sức khoẻ, về công việc làm ăn)
- jeter son coton — sổ lông (vải)
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | coton /kɔ.tɔ̃/ |
cotons /kɔ.tɔ̃/ |
| Giống cái | coton /kɔ.tɔ̃/ |
cotons /kɔ.tɔ̃/ |
coton /kɔ.tɔ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “coton”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)