Bước tới nội dung

coton

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.tɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
coton
/kɔ.tɔ̃/
cotons
/kɔ.tɔ̃/

coton /kɔ.tɔ̃/

  1. Bông.
    Une balle de coton — một kiện bông
    Coton hydrophile — bông hút nước
  2. Chỉ bông; miếng bông.
    Coton à broder — chỉ bông để thêu
    Mettre un coton sur une plaie — đặt một miếng bông lên vết thương
    avoir du coton dans les oreilles — nghễnh ngãng, nghe không rõ
    avoir les jambes (les bras) en coton; se sentir tout en coton — mệt mỏi quá, ốm yếu quá
    élever un enfant dans du coton — nuôi con quá nuông chiều săn sóc
    filer un mauvais coton — (thân mật) ở trong tình thế nguy kịch (về sức khoẻ, về công việc làm ăn)
    jeter son coton — sổ lông (vải)

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực coton
/kɔ.tɔ̃/
cotons
/kɔ.tɔ̃/
Giống cái coton
/kɔ.tɔ̃/
cotons
/kɔ.tɔ̃/

coton /kɔ.tɔ̃/

  1. (Thân mật) Khó khăn, gay go.
    ça, c’est coton! — Việc ấy gay go đấy!

Tham khảo

[sửa]