counter-attraction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑʊn.tɜː.ə.ˈtræk.ʃən/

Danh từ[sửa]

counter-attraction /ˈkɑʊn.tɜː.ə.ˈtræk.ʃən/

  1. Sức hút ngược lại.
  2. Sự lôi kéo cạnh tranh.

Tham khảo[sửa]