countryside
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkən.tri.ˌsɑɪd/
Danh từ
[sửa]countryside /ˈkən.tri.ˌsɑɪd/
- Nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương (ở nông thôn).
- Nhân dân miền quê; nhân dân địa phương (ở nông thôn).
Tham khảo
[sửa]- "countryside", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)