countryside

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkən.tri.ˌsɑɪd/

Danh từ[sửa]

countryside /ˈkən.tri.ˌsɑɪd/

  1. Nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương (ở nông thôn).
  2. Nhân dân miền quê; nhân dân địa phương (ở nông thôn).

Tham khảo[sửa]