coupable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ku.pabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coupable /ku.pabl/ |
coupables /ku.pabl/ |
Giống cái | coupable /ku.pabl/ |
coupables /ku.pabl/ |
coupable /ku.pabl/
- Có tội, phạm tội.
- Un homme coupable — một kẻ phạm tội
- Tội lỗi.
- Un acte coupable — một hành vi tội lỗi
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | coupable /ku.pabl/ |
coupables /ku.pabl/ |
Số nhiều | coupable /ku.pabl/ |
coupables /ku.pabl/ |
coupable /ku.pabl/
Tham khảo
[sửa]- "coupable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)