Bước tới nội dung

courtepointe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kuʁ.tə.pwɛ̃t/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
courtepointe
/kuʁ.tə.pwɛ̃t/
courtepointes
/kuʁ.tə.pwɛ̃t/

courtepointe gc /kuʁ.tə.pwɛ̃t/

  1. Chăn phủ giường chần bông.

Tham khảo

[sửa]