couteau
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ku.tɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
couteau /ku.tɔ/ |
couteaux /ku.tɔ/ |
couteau gđ /ku.tɔ/
- Dao.
- Couteau de poche — dao bỏ túi
- Couteau de table — dao ăn
- Couteau à peindre — dao vẽ
- Couteau à dépoiler — dao cạo lông
- Couteau à dérayer — dao rạch rãnh
- Couteau à graver — dao khắc
- Couteau à raboter — dao bào
- Couteau à tailler les engrenages — dao xọc răng
- Couteau à deux tranchants — dao hai lưỡi
- Couteau à paracentèse — dao chọc, dao chích
- Couteau à palette — (hội họa) dao nghiền
- Couteau de balance — dao cân
- Lông cài mũ (phụ nữ).
- (Động vật học) Trai móng tay (cũng manche-de-couteau).
- à couper au couteau — xem couper
- avoir le couteau sur la gorge — dao kề cổ
- enfoncer (remuer, retourner) le couteau dans la plaie — lửa cháy đổ thêm dầu
- être à couteaux tirés — cừu địch với nhau
- mettre le couteau sur la gorge de quelqu'un — xem gorge
- plonger le couteau dans le sein de quelqu'un — làm cho ai đau khổ
- porter le couteau à — cương quyết cắt xén
- taillé au couteau — phẳng, thẳng
- visage en lame de couteau — xem lame
Tham khảo
[sửa]- "couteau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)