couvrant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ku.vʁɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | couvrant /ku.vʁɑ̃/ |
couvrantes /ku.vʁɑ̃t/ |
Giống cái | couvrante /ku.vʁɑ̃t/ |
couvrantes /ku.vʁɑ̃t/ |
couvrant /ku.vʁɑ̃/
- Phủ.
- Peinture couvrante — sơn phủ
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
couvrant /ku.vʁɑ̃/ |
couvrantes /ku.vʁɑ̃t/ |
couvrant gc /ku.vʁɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "couvrant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)