Bước tới nội dung

covariance stationary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈsteɪ.ʃə.ˌnɛr.i/

Danh từ

[sửa]

covariance stationary / ˈsteɪ.ʃə.ˌnɛr.i/

  1. (Kinh tế học) Tĩnh theo hiệp phương sai.

Tham khảo

[sửa]