covariance stationary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈsteɪ.ʃə.ˌnɛr.i/
Danh từ
[sửa]covariance stationary / ˈsteɪ.ʃə.ˌnɛr.i/
- (Kinh tế học) Tĩnh theo hiệp phương sai.
Tham khảo
[sửa]- "covariance stationary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)