cow-catcher
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɑʊ.ˈkæ.tʃɜː/
Danh từ
[sửa]cow-catcher /ˈkɑʊ.ˈkæ.tʃɜː/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cái gạt vật chướng ngại (ở đầu mũi xe lửa).
Tham khảo
[sửa]- "cow-catcher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)