coxa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɑːk.sə/

Danh từ[sửa]

coxa số nhiều coxae /ˈkɑːk.sə/

  1. (Y học) Háng, khớp háng.

Tham khảo[sửa]