Bước tới nội dung

crédence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁe.dɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
crédence
/kʁe.dɑ̃s/
crédences
/kʁe.dɑ̃s/

crédence gc /kʁe.dɑ̃s/

  1. Tủ bát đĩa.
  2. (Tôn giáo) Bàn đồ thờ.
  3. (Sử học) Tủ nếm đồ ăn (trước khi cho vua chúa ăn).

Tham khảo

[sửa]