crachoter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁa.ʃɔ.te/
Nội động từ
[sửa]crachoter nội động từ /kʁa.ʃɔ.te/
- Nhổ vặt, khạc luôn miệng.
- Cắn giấy và làm bắn mực.
- Plume qui crachote — ngòi bút cắn giấy và làm bắn mực
- Ọc ọc (máy thu thanh... ).
Tham khảo
[sửa]- "crachoter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)