cramponner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁɑ̃.pɔ.ne/
Ngoại động từ[sửa]
cramponner ngoại động từ /kʁɑ̃.pɔ.ne/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "cramponner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cramponner ngoại động từ /kʁɑ̃.pɔ.ne/