arracher
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ʁa.ʃe/
Ngoại động từ
[sửa]arracher ngoại động từ /a.ʁa.ʃe/
- Nhổ, dỡ.
- Arracher les mauvaises herbes — nhổ cỏ dại
- Arracher des pommes de terre — dỡ khoai tây
- Arracher la croûte avec des ongles — dùng móng tay bóc vỏ bánh mì
- S’arracher un poil/un cheveu — tự nhổ một cọng lông/sợi tóc của mình
- Lôi ra, kéo ra, moi.
- Arracher qqn de sa place — lôi ra khỏi chỗ ngồi
- Arracher qqn au sommeil, arracher qqn du lit — lôi ai (đang ngủ) dậy
- Arracher qqn à ses rêves — đưa ai trở lại thực tại
- Arracher qqn à la mort — cứu ai thoát chết
- Arracher un oiseau des griffes d’un chat — cứu con chim ra khỏi móng vuốt của con mèo
- Arracher qqn à la misère — cứu ai khỏi cảnh bần hàn
- Arracher de l’argent à un avare — moi tiền của một gã keo kiệt
- Arracher un secret à qqn — moi một điều bí mật ở ai
- Giật, lột, lấy đi, hớt đi.
- Arracher un couteau des mains de quelqu'un — giật con dao ra khỏi tay ai
- Arracher le masque à quelqu'un — lột mặt nạ của ai
- La bombe lui arrache un bras — quả bom đã hớt mất của anh ta một cánh tay
- (Thân mật) Xé nát, cào nát.
- Le chat lui arrache la joue — con mèo đã cào nát má nó
- Arracher l'âme à qqn, arracher la vie à qqn — giết ai.
- arracher le cœur à qqn — làm ai đau lòng
- s’arracher les cheveux — thất vọng ê chề
- vouloir arracher les yeux à quelqu'un — muốn moi mắt ai, tức tối với ai lắm
- s’arracher les yeux — cãi nhau dữ dội
Trái nghĩa
[sửa]Động từ
[sửa]arracher tự động từ /a.ʁa.ʃe/
- (S'arracher qqch) Giành nhau cái gì.
- Les prisonniers s’arrachent un gâteau — các tù nhân giành nhau một cái bánh
- (S'arracher de qqch) Đau lòng rời khỏi, khổ tâm mà bỏ.
- Le vieillard s’arrache de son habitude de fumer — ông lão khổ tâm khi phải bỏ thói quen hút thuốc
- La fille s’arrache de son pays natal — cô gái đau lòng rời khỏi nơi chôn nhau cắt rốn của mình
Tham khảo
[sửa]- "arracher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)