lâcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

lâcher ngoại động từ /la.ʃe/

  1. Nới lỏng.
    Lâcher une ceinture — nới lỏng thắt lưng
  2. Buông, thả.
    Lâcher la proie pour l’ombre — thả mồi bắt bóng
    Lâcher ses chiens — thả chó
  3. Tháo ra, buột ra.
    Lâcher la vanne — tháo cửa đập
    Lâcher un coup de fusil — bắn một phát súng trường
    Lâcher une sottise — buột ra một câu bậy bạ
  4. Bỏ rơi.
    Lâcher ses amis — bỏ rơi bạn
  5. Thôi.
    Lâcher un concurrent — bỏ xa một địch thủ
    lâcher la bride — xem bride
    lâcher la scène — (sân khấu) diễn dở, diễn tồi
    lâcher pied — trốn đi
    lâcher prise — buông ra
    les lâcher — (thân mật) phải nhả tiền ra

Nội động từ[sửa]

lâcher nội động từ /la.ʃe/

  1. Lỏng ra.
    Corde qui lâche — thừng lỏng ra
  2. Buông ra, không ăn nữa.
    Freins qui ont lâché — phanh không ăn nữa

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
lâcher
/la.ʃe/
lâchers
/la.ʃe/

lâcher /la.ʃe/

  1. Sự thả.
    Un lâcher de pigeons — sự thả chim bồ câu

Tham khảo[sửa]