lâcher
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /la.ʃe/
Ngoại động từ[sửa]
lâcher ngoại động từ /la.ʃe/
- Nới lỏng.
- Lâcher une ceinture — nới lỏng thắt lưng
- Buông, thả.
- Lâcher la proie pour l’ombre — thả mồi bắt bóng
- Lâcher ses chiens — thả chó
- Tháo ra, buột ra.
- Lâcher la vanne — tháo cửa đập
- Lâcher un coup de fusil — bắn một phát súng trường
- Lâcher une sottise — buột ra một câu bậy bạ
- Bỏ rơi.
- Lâcher ses amis — bỏ rơi bạn
- Thôi.
- Lâcher un concurrent — bỏ xa một địch thủ
- lâcher la bride — xem bride
- lâcher la scène — (sân khấu) diễn dở, diễn tồi
- lâcher pied — trốn đi
- lâcher prise — buông ra
- les lâcher — (thân mật) phải nhả tiền ra
Nội động từ[sửa]
lâcher nội động từ /la.ʃe/
- Lỏng ra.
- Corde qui lâche — thừng lỏng ra
- Buông ra, không ăn nữa.
- Freins qui ont lâché — phanh không ăn nữa
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lâcher /la.ʃe/ |
lâchers /la.ʃe/ |
lâcher gđ /la.ʃe/
- Sự thả.
- Un lâcher de pigeons — sự thả chim bồ câu
Tham khảo[sửa]
- "lâcher". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)