détacher
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ta.ʃe/
Ngoại động từ
[sửa]détacher ngoại động từ /de.ta.ʃe/
- Cởi, mở, gỡ; thả.
- Détacher un cordon — cởi dây
- Détacher un paquet — mở gói
- Détacher un chien — thả chó
- Đưa ra xa, rút ra.
- Détacher les mains des hanches — rút tay ra khỏi hông
- Tách, lìa, bứt, rứt.
- Détacher les pétales d’une fleur — bứt các cánh hoa
- Détacher un pays d’un autre — tách một nước khỏi nước khác
- Ne pouvoir détacher son attention — không thể lìa sự chú ý
- Détacher nettement les syllabes — tách rõ các âm tiết
- Détacher les notes — (âm nhạc) tách âm các nốt
- Phái; biệt phái.
- Détacher quelqu'un en ambassade — phái ai đi đại sứ
- Détacher un fonctionnaire — biệt phái một viên chức
- Làm nổi rõ, làm nổi bật.
- Mettre une citation en italique pour la détacher — viết (in) một đoạn trích dẫn bằng chữ nghiêng để cho nổi rõ
- Tẩy vết.
- Détacher un costume — tẩy vết ở một quần áo
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "détacher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)