détacher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ta.ʃe/

Ngoại động từ[sửa]

détacher ngoại động từ /de.ta.ʃe/

  1. Cởi, mở, gỡ; thả.
    Détacher un cordon — cởi dây
    Détacher un paquet — mở gói
    Détacher un chien — thả chó
  2. Đưa ra xa, rút ra.
    Détacher les mains des hanches — rút tay ra khỏi hông
  3. Tách, lìa, bứt, rứt.
    Détacher les pétales d’une fleur — bứt các cánh hoa
    Détacher un pays d’un autre — tách một nước khỏi nước khác
    Ne pouvoir détacher son attention — không thể lìa sự chú ý
    Détacher nettement les syllabes — tách rõ các âm tiết
    Détacher les notes — (âm nhạc) tách âm các nốt
  4. Phái; biệt phái.
    Détacher quelqu'un en ambassade — phái ai đi đại sứ
    Détacher un fonctionnaire — biệt phái một viên chức
  5. Làm nổi rõ, làm nổi bật.
    Mettre une citation en italique pour la détacher — viết (in) một đoạn trích dẫn bằng chữ nghiêng để cho nổi rõ
  6. Tẩy vết.
    Détacher un costume — tẩy vết ở một quần áo

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]