Bước tới nội dung

crash-land

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkræʃ.ˈlænd/

Nội động từ

[sửa]

crash-land nội động từ /ˈkræʃ.ˈlænd/

  1. (Hàng không) Hạ cánh vội vã (không dùng được bánh xe dưới bụng).
  2. Nhảy xuống vôi (người lái).

Tham khảo

[sửa]