crawling peg

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈpɛɡ/

Danh từ[sửa]

crawling peg / ˈpɛɡ/

  1. (Kinh tế học) Chế độ neo tỷ giá hối đoái điều chỉnh dần.

Tham khảo[sửa]