Bước tới nội dung

credit creation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / kri.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

credit creation / kri.ˈeɪ.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Sự tạo ra tín dụng.

Tham khảo

[sửa]