Bước tới nội dung

creeping inflation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ɪn.ˈfleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

creeping inflation / ɪn.ˈfleɪ.ʃən/

  1. (Kinh tế học) Lạm phát sên ; Lạm phát dần.

Tham khảo

[sửa]