crever
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁə.ve/
Ngoại động từ
[sửa]crever ngoại động từ /kʁə.ve/
- Làm nổ vỡ, làm bục.
- Crever un sac à force de le remplir — làm bục túi vì nhét quá nhiều
- Làm mệt lử.
- Crever un cheval — làm con ngựa mệt lử
- crever les yeux — (nghĩa bóng) gần lắm, thấy rõ+ rõ như ban ngày
- Cela crève les yeux — cái đó rõ như ban ngày
Nội động từ
[sửa]crever nội động từ /kʁə.ve/
- Nổ vỡ, bục ra.
- Bulle qui crève — bong bóng nổ vỡ
- Chết (thường nói về sinh vật).
- Arrosez cette plante, ou elle crèvera — tưới cho cây này, không thì nó sẽ chết
- Đầy.
- Crever d’orgueil — đầy kiêu căng
- Crever de jalousie — đầy ganh tị
- crever de graisse; crever d’embonpoint — béo nứt da nứt thịt
- crever d’ennui — buồn phiền chết đi được
- crever de rire — cười vỡ bụng
- crever de faim — chết đói; cùng cực
- faire crever du riz — nấu gạo cho hạt nở ra
- la crever — (thông tục) rất đói khát
Tham khảo
[sửa]- "crever", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)