Bước tới nội dung
crin gđ /kʁɛ̃/
- Lông cứng (ở gáy và đuôi ở một số động vật).
- Sợi canh, sợi cước.
- Crin végétal — cước thực vật
- à tous crins — (nghĩa bóng) hăng hái, kiên quyết; dày dạn
- Révolutionnaire à tous crins — nhà cách mạng kiên quyết
- être comme un crin — bẳn tính
- se prendre aux crins — (thân mật) túm tóc đánh nhau