crippling
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkrɪ.pliɳ/
Động từ
crippling
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của cripple.
Danh từ
crippling
- (Kỹ thuật) Sự méo mó.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “crippling”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)