cripple
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkrɪ.pəl/
Danh từ
[sửa]cripple /ˈkrɪ.pəl/
Ngoại động từ
[sửa]cripple ngoại động từ /ˈkrɪ.pəl/
- Làm què, làm tàn tật.
- Làm hỏng, phá hỏng; làm lụn bại.
- the ship was crippled by the storm — chiếc tàu đã bị bão làm hỏng
- (Nghĩa bóng) Làm tê liệt.
- to cripple someone's efforts — làm tê liệt cố gắng của ai
Chia động từ
[sửa]cripple
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cripple | |||||
Phân từ hiện tại | crippling | |||||
Phân từ quá khứ | crippled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cripple | cripple hoặc cripplest¹ | cripples hoặc crippleth¹ | cripple | cripple | cripple |
Quá khứ | crippled | crippled hoặc crippledst¹ | crippled | crippled | crippled | crippled |
Tương lai | will/shall² cripple | will/shall cripple hoặc wilt/shalt¹ cripple | will/shall cripple | will/shall cripple | will/shall cripple | will/shall cripple |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cripple | cripple hoặc cripplest¹ | cripple | cripple | cripple | cripple |
Quá khứ | crippled | crippled | crippled | crippled | crippled | crippled |
Tương lai | were to cripple hoặc should cripple | were to cripple hoặc should cripple | were to cripple hoặc should cripple | were to cripple hoặc should cripple | were to cripple hoặc should cripple | were to cripple hoặc should cripple |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cripple | — | let’s cripple | cripple | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]cripple nội động từ /ˈkrɪ.pəl/
- (+ along) Đi khập khiễng.
Chia động từ
[sửa]cripple
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cripple | |||||
Phân từ hiện tại | crippling | |||||
Phân từ quá khứ | crippled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cripple | cripple hoặc cripplest¹ | cripples hoặc crippleth¹ | cripple | cripple | cripple |
Quá khứ | crippled | crippled hoặc crippledst¹ | crippled | crippled | crippled | crippled |
Tương lai | will/shall² cripple | will/shall cripple hoặc wilt/shalt¹ cripple | will/shall cripple | will/shall cripple | will/shall cripple | will/shall cripple |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cripple | cripple hoặc cripplest¹ | cripple | cripple | cripple | cripple |
Quá khứ | crippled | crippled | crippled | crippled | crippled | crippled |
Tương lai | were to cripple hoặc should cripple | were to cripple hoặc should cripple | were to cripple hoặc should cripple | were to cripple hoặc should cripple | were to cripple hoặc should cripple | were to cripple hoặc should cripple |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cripple | — | let’s cripple | cripple | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "cripple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)