crisis
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkrɑɪ.səs/
Hoa Kỳ | [ˈkrɑɪ.səs] |
Danh từ
[sửa]crisis số nhiều crises /ˈkrɑɪ.səs/
- Sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng.
- political crisis — khủng hoảng chính trị
- a cabiner crisis — khủng hoảng nội các
- economic crisis — khủng hoảng kinh tế
- to come to a crisis — đến bước ngoặc, đến bước quyết định
- to pass through a crisis — qua một cơn khủng hoảng
- (Y học) Cơn (bệnh); sự lên cơn.
Tham khảo
[sửa]- "crisis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)