Bước tới nội dung

crocheteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁɔʃ.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
crocheteur
/kʁɔʃ.tœʁ/
crocheteurs
/kʁɔʃ.tœʁ/

crocheteur /kʁɔʃ.tœʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người vác hàng bằng móc, người khuân vác.
    crocheteur de portes — kẻ trộm mở khóa bằng móc
    crocheteur de secrets — (nghĩa bóng) người tài moi bí mật người khác

Tham khảo

[sửa]