crocheteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁɔʃ.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
crocheteur /kʁɔʃ.tœʁ/ |
crocheteurs /kʁɔʃ.tœʁ/ |
crocheteur gđ /kʁɔʃ.tœʁ/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người vác hàng bằng móc, người khuân vác.
- crocheteur de portes — kẻ trộm mở khóa bằng móc
- crocheteur de secrets — (nghĩa bóng) người tài moi bí mật người khác
Tham khảo[sửa]
- "crocheteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)