Bước tới nội dung

cross-bar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɔs.ˈbɑːr/

Danh từ

[sửa]

cross-bar /ˈkrɔs.ˈbɑːr/

  1. (Kỹ thuật) Thanh ngang, thanh giằng.
  2. (Thể dục, thể thao) Xà ngang (khung thành).

Tham khảo

[sửa]