cross-head
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkrɔs.ˈhɛd/
Danh từ
[sửa]cross-head /ˈkrɔs.ˈhɛd/
- (Như) Cross-heading.
- (Kỹ thuật) Cái ghi.
- (Kỹ thuật) Con trượt.
Tham khảo
[sửa]- "cross-head", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)