Bước tới nội dung

cross talk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɔs ˈtɔk/

Danh từ

[sửa]

cross talk /ˈkrɔs ˈtɔk/

  1. (Tech) Nói chen, nói len, xuyên thoại, xuyên âm.

Tham khảo

[sửa]