Bước tới nội dung

crumb-cloth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrəm.ˈklɔθ/

Danh từ

[sửa]

crumb-cloth /ˈkrəm.ˈklɔθ/

  1. Khăn trải dưới chân bàn ăn.

Tham khảo

[sửa]