Bước tới nội dung

cruse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkruːz/

Danh từ

cruse /ˈkruːz/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu... ).

Thành ngữ

Tham khảo