Bước tới nội dung

cryptogramme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kʁip.tɔ.ɡʁam/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cryptogramme
/kʁip.tɔ.ɡʁam/
cryptogrammes
/kʁip.tɔ.ɡʁam/

cryptogramme /kʁip.tɔ.ɡʁam/

  1. Bản viết bằng mật ước.

Tham khảo

[sửa]