cryptogramme
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kʁip.tɔ.ɡʁam/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cryptogramme /kʁip.tɔ.ɡʁam/ |
cryptogrammes /kʁip.tɔ.ɡʁam/ |
cryptogramme gđ /kʁip.tɔ.ɡʁam/
Tham khảo
[sửa]- "cryptogramme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)