Bước tới nội dung

cuồng sảng rượu cấp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kuəŋ˨˩ sa̰ːŋ˧˩˧ ziə̰ʔw˨˩ kəp˧˥kuəŋ˧˧ ʂaːŋ˧˩˨ ʐɨə̰w˨˨ kə̰p˩˧kuəŋ˨˩ ʂaːŋ˨˩˦ ɹɨəw˨˩˨ kəp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuəŋ˧˧ ʂaːŋ˧˩ ɹɨəw˨˨ kəp˩˩kuəŋ˧˧ ʂaːŋ˧˩ ɹɨə̰w˨˨ kəp˩˩kuəŋ˧˧ ʂa̰ːʔŋ˧˩ ɹɨə̰w˨˨ kə̰p˩˧

Danh từ

[sửa]

cuồng sảng rượu cấp

  1. (Bệnh lý học) Một ca cấp tính mê sảng hay nhầm lẫn thường được gây ra do cai rượu.

Dịch

[sửa]