cubitus
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
cubitus
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cubitus”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ky.bi.tys/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| cubitus /ky.bi.tys/ |
cubitus /ky.bi.tys/ |
cubitus gđ /ky.bi.tys/
- (Giải phẫu) Xương trụ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cubitus”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)