cuirassier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌkwɪr.ə.ˈsɪr/
Danh từ
[sửa]cuirassier /ˌkwɪr.ə.ˈsɪr/
Tham khảo
[sửa]- "cuirassier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kɥi.ʁa.sje/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
cuirassier /kɥi.ʁa.sje/ |
cuirassiers /kɥi.ʁa.sje/ |
cuirassier gđ /kɥi.ʁa.sje/
Tham khảo
[sửa]- "cuirassier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)