Bước tới nội dung

cuirassier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
cuirassier

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌkwɪr.ə.ˈsɪr/

Danh từ

[sửa]

cuirassier /ˌkwɪr.ə.ˈsɪr/

  1. Kỵ binh mặc giáp.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɥi.ʁa.sje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
cuirassier
/kɥi.ʁa.sje/
cuirassiers
/kɥi.ʁa.sje/

cuirassier /kɥi.ʁa.sje/

  1. Lính thiết kỵ; lính thiết giáp.

Tham khảo

[sửa]