cuisse
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkwɪs/
Danh từ
cuisse /ˈkwɪs/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cuisse”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɥis/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| cuisse /kɥis/ |
cuisses /kɥis/ |
cuisse gc /kɥis/
- Đùi.
- avoir la cuisse légère; avoir la cuisse hospitalière — (thân mật) lẳng lơ, đĩ thõa
- se croire sorti de la cuisse de Jupiter — tự cho mình là con ông cháu cha; tự cao tự đại
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cuisse”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)