Bước tới nội dung

culminer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /kyl.mi.ne/

Nội động từ

culminer nội động từ /kyl.mi.ne/

  1. Đạt đỉnh cao nhất.
  2. (Thiên văn học) Qua trung thiên.

Trái nghĩa

Tham khảo