culminer
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kyl.mi.ne/
Nội động từ
culminer nội động từ /kyl.mi.ne/
- Đạt đỉnh cao nhất.
- (Thiên văn học) Qua trung thiên.
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “culminer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)