Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
culottière /ky.lɔ.tjɛʁ/
|
culottières /ky.lɔ.tjɛʁ/
|
Số nhiều
|
culottière /ky.lɔ.tjɛʁ/
|
culottières /ky.lɔ.tjɛʁ/
|
culottier /ky.lɔ.tje/
- Người chuyên may quần.
Tham khảo[sửa]
-