cumbersomeness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkəm.bɜː.səm.nəs/
Danh từ[sửa]
cumbersomeness /ˈkəm.bɜː.səm.nəs/
- Sự ngổn ngang, sự cồng kềnh, sự làm vướng.
- Tính nặng nề.
Tham khảo[sửa]
- "cumbersomeness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)