curée
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
curée /ky.ʁe/ |
curées /ky.ʁe/ |
curée gc
- (Săn bắn) Thịt mồi cho chó; sự cho chó ăn thịt mồi; lúc cho chó ăn thịt mồi.
- (Nghĩa bóng) Sự đổ xô (giành danh vị... ).
- âpre à la curée — rất hám lợi danh
Từ đồng âm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "curée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)