Bước tới nội dung

curée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
curée
/ky.ʁe/
curées
/ky.ʁe/

curée gc

  1. (Săn bắn) Thịt mồi cho chó; sự cho chó ăn thịt mồi; lúc cho chó ăn thịt mồi.
  2. (Nghĩa bóng) Sự đổ (giành danh vị... ).
    âpre à la curée — rất hám lợi danh

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]