current hogging logic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɜː.ənt ˈhɔɡ.ɡiɳ ˈlɑː.dʒɪk/

Danh từ[sửa]

current hogging logic /ˈkɜː.ənt ˈhɔɡ.ɡiɳ ˈlɑː.dʒɪk/

  1. (Tech) Mạch luận lý nhiễu loạn dòng, mạch luận lý nghẹn dòng.

Tham khảo[sửa]