curvature
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈkɜː.və.ˌtʃʊr/
Danh từ
[sửa]curvature /ˈkɜː.və.ˌtʃʊr/
- Sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo (xương).
- to suffer from curvature of the spine — bị vẹo xương sống
- (Toán học) Độ cong.
Tham khảo
[sửa]- "curvature", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)