cushy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkʊ.ʃi/

Tính từ[sửa]

cushy /ˈkʊ.ʃi/

  1. (Từ lóng) Dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; không khó nhọc mấy.
    a cushy job — việc làm dễ chịu, thoải mái

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]