Bước tới nội dung

custom-made

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkəs.təm.ˈmeɪd/

Tính từ

[sửa]

custom-made /ˈkəs.təm.ˈmeɪd/

  1. May đo (quần áo... ); đóng đo chân (giày... ).

Tham khảo

[sửa]