Bước tới nội dung

cybernéticien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cybernéticien
/si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/
cybernéticien
/si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/
Giống cái cybernéticien
/si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/
cybernéticien
/si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/

cybernéticien /si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/

  1. Chuyên về điều khiển học.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít cybernéticien
/si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/
cybernéticiens
/si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/
Số nhiều cybernéticien
/si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/
cybernéticiens
/si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/

cybernéticien /si.bɛʁ.ne.ti.sjɛ̃/

  1. Nhà điều khiển học.

Tham khảo

[sửa]